Tình trạng a |
xanh 97% |
đen 97% |
cam 95% |
Giá |
1.200.000 |
900.000 |
800.000 |
Nhà Mạng |
Khoá mạng Docomo, unlock bằng sim ghép |
Hệ Điều Hành |
Symbyan + OPP ( S ) |
Màn Hình |
3.2 in 480 x 854 VGA+, 262 ngàn màu |
Băng tần mạng |
GSM 850/ 900/ 1800/ 1900MHz |
Màu sắc |
Trắng, đen, bạc |
Thẻ nhớ ngoài |
16G |
Camera sau và trước |
12.2 triệu pixel CMOS, chức năng giảm run, nhận diện khuôn mặt, ống kính góc rộng 28mm |
Kích thước (H × W × D) |
113 x 50 x 16,9 mm |
Trọng lượng |
147 gam |
Dung lượng Pin |
800 mAh |
Ngôn Ngữ |
Anh, Nhật |